Quỹ Đầu Tư Mạo Hiểm Tiếng Anh Là Gì
Quỹ đầu tư là quỹ huy động nguồn vốn từ các nhà đầu tư để đầu tư vào các loại tài sản theo mục tiêu được xác định như cổ phiếu, trái phiếu hay các loại tài sản khác. Khi đầu tư vào quỹ, bạn không cần mất nhiều thời gian để nghiên cứu thị trường mà chỉ cần tìm hiểu chiến lược đầu tư của quỹ nào phù hợp và có lợi nhuận tốt.
IX. Hướng dẫn tham gia các quỹ đầu tư hàng đầu thông qua ứng dụng TOPI
Giao diện ứng dụng của TOPI giúp bạn đầu tư vào các quỹ nhanh chóng, an toàn
Bước 1: Tại ứng dụng cửa hàng CH Play hoặc Appstore tìm và tải về app TOPI. TOPI là một app đầu tư, giao dịch mua/bán các sản phẩm từ vàng, tích lũy tiết kiệm, chứng chỉ quỹ và theo dõi chứng khoán.
Bước 2: Đăng ký tài khoản và liên kết với một tài khoản ngân hàng để tiện cho việc nạp tiền, rút tiền, chuyển khoản.
Bước 3: Sau khi có tiền trong tài khoản, bạn truy cập vào mục chứng chỉ quỹ bấm mua sản phẩm quỹ đã lựa chọn. Với 28 sản phẩm đến từ các công ty quản lý quỹ uy tín như Mirae Asset, Bảo Việt, Vinacapital, Dragon Capital, VNDirect, SSI, VCB, Bản Việt… Một số sản phẩm quỹ nổi bật như: VCBF-FIF, MAGEF, DCAF, BVPF, VESAF, VFF, VNDAF, SSISCA…
Lưu ý, với mỗi quỹ sẽ có hồ sơ rủi ro và mức lợi nhuận hàng năm riêng, nhà đầu tư có thể lựa chọn theo khẩu vị đầu tư của mình, từ mạo hiểm đến an toàn. Mục giới thiệu quỹ sẽ bao gồm các thông tin về sự tăng trưởng, đơn vị phân phối quỹ, loại quỹ, ngày khớp lệnh và phiên khớp lệnh tiếp theo, chiến lược đầu tư của quỹ kèm theo các loại phí giao dịch.
Bước 4: Theo dõi khoản đầu tư quỹ của mình cập nhật từng ngày trong mục “Của tôi” để cập nhật biến động của quỹ. Mặc dù các quyết định đầu tư nhà đầu tư không được trực tiếp tham gia, nhưng vẫn cần cập nhật biến động thường xuyên để có thể kịp thời cắt lỗ, bán CCQ khi cần thiết.
Từ các thông tin trên, bạn đã chọn được quy đầu tư phù hợp để tham gia chưa? Hãy đến với TOPI để tìm hiểu thêm nhiều hình thức đầu tư tài chính hiệu quả nhất nhé!
Cả ba từ "consultant," "advisor," và "counselor" đều liên quan đến việc cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác, tuy nhiên chúng có các ý nghĩa và vai trò khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Consultant (tư vấn viên): Một người tư vấn có thể được thuê để cung cấp kiến thức và kinh nghiệm của mình trong một lĩnh vực cụ thể để giúp người khác giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Người tư vấn thường làm việc cho các tổ chức và công ty và có thể được thuê để giúp cải thiện hoạt động, tăng hiệu quả và lợi nhuận. - Advisor (cố vấn): Một người cố vấn thường được coi là một người đưa ra các lời khuyên và định hướng cho người khác. Người cố vấn thường làm việc trong lĩnh vực tư vấn tài chính hoặc luật, và họ có thể giúp người khác đưa ra quyết định thông minh về đầu tư (investment), thuế (taxation), kế hoạch tài chính (financial plan) và hành vi kinh doanh (business behavior). - Counselor (cố vấn tâm lý): Một người cố vấn tâm lý có trách nhiệm cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác trong việc giải quyết các vấn đề tâm lý và trái ngược cảm xúc. Người cố vấn tâm lý có thể giúp người khác vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, phát triển tình cảm và quan hệ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
+ Khi vật thể là duy nhất hoặc được xem là duy nhất
the Sun, the Moon, the world, the earth, …
+ Trước một danh từ đã được đề cập trước đó
I saw a beggar in the street. The beggar looked miserable.
+ Trước một danh từ được xác định bằng một cụm từ hoặc mệnh đề
The girl in red dress is my sister. (Cô gái trong chiếc váy đỏ là em gái tôi.)
The day when we got married. (Ngày khi chúng ta kết hôn.)
+ Trước so sánh cực cấp (most, best, first, second, only,…)
+ The + danh từ số ít = danh từ chỉ nhóm
- The fast food is not good for our health. (Đồ ăn nhanh thì không tốt cho sức khỏe.)
+ The + tính từ = danh từ chỉ lớp người
- The Vietnamese, the Japanese, ...
- The French are famous for their food. (=the French people)
(Người Pháp nổi tiếng về các món ăn của họ.)
+ The + danh từ riêng chỉ biển, sông, quần đảo, dãy núi, rừng, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, miền
The Pacific, the Nile, the United States, the Alps, the Middle East, the Sahara, the Amazon,…
+ The + họ (số nhiều) = gia đình
The cinema, the theater, the radio, ...
+ Trước tên quốc gia, châu lục, tên núi, hồ, vịnh, đảo, đường phố, thành phố, hành tinh
Vietnam, Asia, Europe, Mount Everest, Hoan Kiem Lake, Ha Long Bat, Cat Ba Island, Nguyen Thai Hoc street, Hanoi, Venus, Mars…
+ Trước danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều dùng theo nghĩa chung
- I don’t like German beer. (Tôi không thích bia Đức.)
- I like coffee. (Tôi thích cà phê.)
King Louis XIV of France, President Barack Obama
Ví dụ: basketball, football, badminton…
+ Trước danh từ trừu tượng, trừ khi nó chỉ trường hợp cá biệt
The death of the President made the whole country shock.
+ Trước tên các môn học nói chung
Ví dụ: mathematics, linguistics, English
Cả ba từ "consultant," "advisor," và "counselor" đều liên quan đến việc cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác, tuy nhiên chúng có các ý nghĩa và vai trò khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Consultant (tư vấn viên): Một người tư vấn có thể được thuê để cung cấp kiến thức và kinh nghiệm của mình trong một lĩnh vực cụ thể để giúp người khác giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu. Người tư vấn thường làm việc cho các tổ chức và công ty và có thể được thuê để giúp cải thiện hoạt động, tăng hiệu quả và lợi nhuận. - Advisor (cố vấn): Một người cố vấn thường được coi là một người đưa ra các lời khuyên và định hướng cho người khác. Người cố vấn thường làm việc trong lĩnh vực tư vấn tài chính hoặc luật, và họ có thể giúp người khác đưa ra quyết định thông minh về đầu tư (investment), thuế (taxation), kế hoạch tài chính (financial plan) và hành vi kinh doanh (business behavior). - Counselor (cố vấn tâm lý): Một người cố vấn tâm lý có trách nhiệm cung cấp các lời khuyên và hướng dẫn cho người khác trong việc giải quyết các vấn đề tâm lý và trái ngược cảm xúc. Người cố vấn tâm lý có thể giúp người khác vượt qua những khó khăn trong cuộc sống, phát triển tình cảm và quan hệ và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Offenbar hast du diese Funktion zu schnell genutzt. Du wurdest vorübergehend von der Nutzung dieser Funktion blockiert.
IV. Cách thức hoạt động của các quỹ đầu tư
Hoạt động của quỹ đầu tư được vận hành theo cách thức như sau:
Thứ nhất, huy động vốn: Công ty quản lý quỹ phát hành chứng chỉ quỹ, các nhà đầu tư sẽ mua lại CCQ này.
Thứ hai, đầu tư: Sau khi đã huy động được một số vốn nhất định, các công ty quỹ tiến hành đầu tư vào nhiều hạng mục, mục tiêu là tối ưu hoá lợi nhuận, tối thiểu hoá rủi ro và trong mọi trường hợp cần bảo toàn nguồn vốn cho nhà đầu tư trước. Bởi vậy, đầu tư quỹ có thể thu được lợi nhuận nhưng cũng có thể thua lỗ.
Các sản phẩm mục tiêu để đầu tư có các loại chứng khoán, bất động sản, trái phiếu, cổ phiếu…
Thứ ba, định giá, phát hành và mua lại CCQ
Giá trị CCQ được thẩm định giá bằng cách lấy tổng giá trị tài sản ròng của quỹ (NAV) chia cho tổng số CCQ đã phát hành (CCQ).
Nếu viết bằng công thức thì giá CCQ = NAV/CCQ
Trường hợp là quỹ đóng, giá CCQ phụ thuộc vào nhu cầu trên thị trường, gần giống với cổ phiếu;
Trường hợp là quỹ mở, giá CCQ sẽ bằng NAV/CCQ cộng thêm phí giao dịch. Công ty phát hành quỹ mở có thể mua lại CCQ bất cứ lúc nào nhà đầu tư có nhu cầu bán lại.
Dựa vào cấu trúc và hoạt động của quỹ
Quỹ dạng công ty: Đây thực chất là quỹ của một công ty uy tín. Họ sẽ lựa chọn một công ty quản lý và giám sát quỹ này và sẽ thay đổi nếu thấy hiệu quả không đạt như mong muốn.
Quỹ dạng hợp đồng: Ở dạng quỹ này, một công ty sẽ đứng ra mở quỹ và kêu gọi vốn từ các nhà đầu tư khác để đầu tư theo mục tiêu và điều lệ mà công ty này đề ra.